DANH MỤC KHÁC
LỊCH GIẢNG DẠY
- Bảng điểm Luật sở hữu trí tuệ (điểm 30%)Cập nhật: 03:51 PM - 10/05/2018
- Điểm thi môn Luật tố tụng dân sự & Lý luận về...Cập nhật: 05:27 PM - 17/04/2018
- Điểm thi Tin học đại cương & Tâm lý học đại...Cập nhật: 05:19 PM - 17/04/2018
- Điểm thi môn Toán cao cấp A1 & Toán C1 học kỳ I -...Cập nhật: 05:15 PM - 17/04/2018
LỊCH HỌC - LỊCH THI
- Thông báo học Chính trị đầu khóaCập nhật: 08:49 AM - 22/09/2014
CHỨC NĂNG WEBSITE
BAN CỐ VẤN
Cố vấn học tập Thầy: Ngô Anh Tuấn Số điện thoại: 0948.662997 Email: khoaluathoc@bdu.edu.vn Skype: ![]() |
Hỗ trợ sinh viên Cô :Thái Thị Tường Vy Số điện thoại: 0650.3.870.654 Email: khoaluathoc@bdu.edu.vn Skype: ![]() |
Chương trình đào tạo Đại học Từ xa (học chế tín chỉ)
Mã ngành: 52380107
Chuyên ngành: Luật kinh tế
Số Tín Chỉ Tích Lũy Tối Thiểu Của Tất Cả Các Môn Học 119 - File đính kèm
STT |
Mã MH |
Tên môn học |
TC |
LT |
TH |
Năm |
HK |
||||||||
Môn Học Theo Chương Trình |
|||||||||||||||
1 |
BSC0092 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
2 |
30 |
|
1 |
1 |
||||||||
2 |
BSC0102 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
30 |
|
1 |
1 |
||||||||
3 |
BUS0183 |
Quản trị học |
3 |
45 |
|
1 |
1 |
||||||||
4 |
POL0013 |
Đường lối CM của ĐCSVN |
3 |
45 |
|
1 |
1 |
||||||||
5 |
POL0025 |
Những NLCB của CN Mác-Lênin |
5 |
75 |
|
1 |
1 |
||||||||
6 |
POL0032 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
30 |
|
1 |
1 |
||||||||
7 |
SOC0492 |
Xã hội học đại cương |
2 |
30 |
|
1 |
1 |
||||||||
8 |
BSC0072 |
Logic học đại cương |
2 |
30 |
|
1 |
2 |
||||||||
9 |
LAW0053 |
Lịch sử nhà nước và pháp luật |
3 |
45 |
|
1 |
2 |
||||||||
10 |
LAW0243 |
Lý luận về nhà nước và pháp luật |
3 |
45 |
|
1 |
2 |
||||||||
11 |
VIE0052 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
30 |
|
1 |
2 |
||||||||
12 |
VIE0212 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
30 |
|
1 |
2 |
||||||||
13 |
LAW0094 |
Luật hành chính |
4 |
60 |
|
2 |
1 |
||||||||
14 |
LAW0103 |
Luật hiến pháp |
3 |
45 |
|
2 |
1 |
||||||||
15 |
LAW0112 |
Luật học so sánh |
2 |
30 |
|
2 |
1 |
||||||||
16 |
LAW0482 |
Xây dựng văn bản pháp luật |
2 |
30 |
|
2 |
1 |
||||||||
17 |
LAW0162 |
Luật T.mại 1: Pháp luật về chủ thể KD |
2 |
30 |
|
2 |
2 |
||||||||
18 |
LAW0212 |
Luật Tố tụng hành chính |
2 |
30 |
|
2 |
2 |
||||||||
19 |
LAW0262 |
Những vấn đề chung về hợp đồng dân sự |
2 |
30 |
|
2 |
2 |
||||||||
20 |
LAW0272 |
Những vấn đề chung về Luật Dân sự |
2 |
30 |
|
2 |
2 |
||||||||
21 |
LAW0282 |
Những VĐ LL chung về luật hình sự và tội phạm |
2 |
30 |
|
2 |
2 |
||||||||
22 |
LAW0412 |
Pháp luật về thanh tra, khiếu nại, tố cáo |
2 |
30 |
|
2 |
2 |
||||||||
23 |
LAW0422 |
Pháp luật về thừa kế |
2 |
30 |
|
2 |
2 |
||||||||
24 |
LAW0462 |
Trách nhiệm hình sự và hình phạt |
2 |
30 |
|
2 |
2 |
||||||||
25 |
LAW0132 |
Luật lao động |
2 |
30 |
|
3 |
1 |
||||||||
26 |
LAW0142 |
Luật ngân sách nhà nước |
2 |
30 |
|
3 |
1 |
||||||||
27 |
LAW0152 |
Luật sở hữu trí tuệ |
2 |
30 |
|
3 |
1 |
||||||||
28 |
LAW0172 |
Luật T.mại 2: P.luật về TM H.hóa và TM D.vụ |
2 |
30 |
|
3 |
1 |
||||||||
29 |
LAW0202 |
Luật tố tụng dân sự |
2 |
30 |
|
3 |
1 |
||||||||
30 |
LAW0222 |
Luật tố tụng hình sự |
2 |
30 |
|
3 |
1 |
||||||||
31 |
LAW0292 |
Phần các tội phạm |
2 |
30 |
|
3 |
1 |
||||||||
32 |
LAW0452 |
Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài H.đồng |
2 |
30 |
|
3 |
1 |
||||||||
33 |
LAW0013 |
Công pháp quốc tế |
3 |
45 |
|
3 |
2 |
||||||||
34 |
LAW0062 |
Luật cạnh tranh |
2 |
30 |
|
3 |
2 |
||||||||
35 |
LAW0072 |
Luật đất đai |
2 |
30 |
|
3 |
2 |
||||||||
36 |
LAW0122 |
Luật hôn nhân và gia đình |
2 |
30 |
|
3 |
2 |
||||||||
37 |
LAW0182 |
Luật T.mại 3:P.luật về P.sản và GQ tranh chấp |
2 |
30 |
|
3 |
2 |
||||||||
38 |
LAW0382 |
Pháp luật về ngân hàng |
2 |
30 |
|
3 |
2 |
||||||||
39 |
LAW0403 |
Pháp luật về quản lý thuế và các loại thuế |
3 |
45 |
|
3 |
2 |
||||||||
40 |
LAW0082 |
Luật đầu tư |
2 |
30 |
|
4 |
1 |
||||||||
41 |
LAW0193 |
Luật thương mại quốc tế |
3 |
45 |
|
4 |
1 |
||||||||
42 |
LAW0302 |
Pháp luật chuyên sâu về các loại hợp đồng |
2 |
30 |
|
4 |
1 |
||||||||
43 |
LAW0372 |
Pháp luật về môi trường |
2 |
30 |
|
4 |
1 |
||||||||
44 |
LAW0473 |
Tư pháp quốc tế |
3 |
45 |
|
4 |
1 |
||||||||
45 |
LAW0232 |
Luật trọng tài thương mại |
2 |
30 |
|
4 |
2 |
||||||||
46 |
LAW0442 |
Thực tập |
2 |
30 |
|
4 |
2 |
||||||||
Cộng Nhóm: |
106 |
|
|
|
|
||||||||||
Nhóm MH Bắt Buộc Tự Chọn 01 - Phải Đạt 2 TC |
|||||||||||||||
1 |
BSC0012 |
Đại cương lịch sử Việt Nam |
2 |
30 |
|
1 |
1 |
||||||||
2 |
BSC0082 |
Mỹ học đại cương |
2 |
30 |
|
1 |
1 |
||||||||
Cộng Nhóm: |
4 |
|
|
|
|
||||||||||
Nhóm MH Bắt Buộc Tự Chọn 02 - Phải Đạt 5 TC |
|||||||||||||||
1 |
LAW0032 |
Kỹ năng về hợp đồng mua bán hàng hóa |
2 |
30 |
|
4 |
1 |
||||||||
2 |
LAW0041 |
Lễ tân ngoại giao |
1 |
15 |
|
4 |
1 |
||||||||
3 |
LAW0251 |
Nghề luật sư và hoạt động tư vấn pháp luật |
1 |
15 |
|
4 |
1 |
||||||||
4 |
LAW0322 |
P.luật về cơ chế giải quyết tranh chấp L.động |
2 |
30 |
|
4 |
1 |
||||||||
5 |
LAW0352 |
Pháp luật về kinh doanh bất động sản |
2 |
30 |
|
4 |
1 |
||||||||
6 |
LAW0362 |
Pháp luật về kinh doanh chứng khoán |
2 |
30 |
|
4 |
1 |
||||||||
7 |
LAW0342 |
Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm |
2 |
30 |
|
4 |
2 |
||||||||
8 |
LAW0392 |
Pháp luật về nhượng quyền thương mại |
2 |
30 |
|
4 |
2 |
||||||||
9 |
LAW0432 |
Pháp luật về thuế thu nhập cá nhân |
2 |
30 |
|
4 |
2 |
||||||||
Cộng Nhóm: |
16 |
|
|
|
|
||||||||||
Nhóm MH Bắt Buộc Tự Chọn 03 - Phải Đạt 5 TC |
|||||||||||||||
1 |
LAW0025 |
Khoá luận tốt nghiệp |
5 |
75 |
|
4 |
2 |
||||||||
2 |
LAW0312 |
Pháp luật cộng đồng ASEAN |
2 |
30 |
|
4 |
2 |
||||||||
3 |
LAW0333 |
P.luật về hải quan và HĐ xuất nhập khẩu |
3 |
45 |
|
4 |
2 |
||||||||
Cộng Nhóm: |
10 |
|
|
|
|
Tổng tín chỉ các nhóm bắt buộc tự chọn: 13
Chú giải: "TC": Số tín chỉ; "LT": Số tiết lý thuyết"; "TH": Số tiết thực hành
(*) Môn điều kiện, không tính điểm trung bình, khi hoàn thành sinh viên sẽ được cấp chứng chỉ.
Lưu ý: Sinh viên có thể chọn học thêm các môn chuyên ngành ở phần tự chọn để tích lũy tín chỉ thay thế Khóa luận TN