Chương trình đào tạo Đại học Từ xa (học chế tín chỉ)

1524

Ngành Đào Tạo: Luật kinh tế (LK)

Mã ngành: 52380107

Chuyên ngành: Luật kinh tế

Số Tín Chỉ Tích Lũy Tối Thiểu Của Tất Cả Các Môn Học 119    –  File đính kèm

STT Mã MH Tên môn học TC LT TH Năm HK
Môn Học Theo Chương Trình
1 BSC0092 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học 2 30   1 1
2 BSC0102 Tâm lý học đại cương 2 30   1 1
3 BUS0183 Quản trị học 3 45   1 1
4 POL0013 Đường lối CM của ĐCSVN 3 45   1 1
5 POL0025 Những NLCB của CN Mác-Lênin 5 75   1 1
6 POL0032 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 30   1 1
7 SOC0492 Xã hội học đại cương 2 30   1 1
8 BSC0072 Logic học đại cương 2 30   1 2
9 LAW0053 Lịch sử nhà nước và pháp luật 3 45   1 2
10 LAW0243 Lý luận về nhà nước và pháp luật 3 45   1 2
11 VIE0052 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30   1 2
12 VIE0212 Lịch sử văn minh thế giới 2 30   1 2
13 LAW0094 Luật hành chính 4 60   2 1
14 LAW0103 Luật hiến pháp 3 45   2 1
15 LAW0112 Luật học so sánh 2 30   2 1
16 LAW0482 Xây dựng văn bản pháp luật 2 30   2 1
17 LAW0162 Luật T.mại 1: Pháp luật về chủ thể KD 2 30   2 2
18 LAW0212 Luật Tố tụng hành chính 2 30   2 2
19 LAW0262 Những vấn đề chung về hợp đồng dân sự 2 30   2 2
20 LAW0272 Những vấn đề chung về Luật Dân

sự

2 30   2 2
21 LAW0282 Những VĐ LL chung về luật hình sự và tội phạm 2 30   2 2
22 LAW0412 Pháp luật về thanh tra, khiếu nại, tố cáo 2 30   2 2
23 LAW0422 Pháp luật về thừa kế 2 30   2 2
24 LAW0462 Trách nhiệm hình sự và hình phạt 2 30   2 2
25 LAW0132 Luật lao động 2 30   3 1
26 LAW0142 Luật ngân sách nhà nước 2 30   3 1
27 LAW0152 Luật sở hữu trí tuệ 2 30   3 1
28 LAW0172 Luật T.mại 2: P.luật về TM H.hóa và TM D.vụ 2 30   3 1
29 LAW0202 Luật tố tụng dân sự 2 30   3 1
30 LAW0222 Luật tố tụng hình sự 2 30   3 1
31 LAW0292 Phần các tội phạm 2 30   3 1
32 LAW0452 Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài H.đồng 2 30   3 1
33 LAW0013 Công pháp quốc tế 3 45   3 2
34 LAW0062 Luật cạnh tranh 2 30   3 2
35 LAW0072 Luật đất đai 2 30   3 2
36 LAW0122 Luật hôn nhân và gia đình 2 30   3 2
37 LAW0182 Luật T.mại 3:P.luật về P.sản và GQ tranh chấp 2 30   3 2
38 LAW0382 Pháp luật về ngân hàng 2 30   3 2
39 LAW0403 Pháp luật về quản lý thuế và các loại thuế 3 45   3 2
40 LAW0082 Luật đầu tư 2 30   4 1
41 LAW0193 Luật thương mại quốc tế 3 45   4 1
42 LAW0302 Pháp luật chuyên sâu về các loại hợp đồng 2 30   4 1
43 LAW0372 Pháp luật về môi trường 2 30   4 1
44 LAW0473 Tư pháp quốc tế 3 45   4 1
45 LAW0232 Luật trọng tài thương mại 2 30   4 2
46 LAW0442 Thực tập 2 30   4 2
Cộng Nhóm: 106        
Nhóm MH Bắt Buộc Tự Chọn 01 – Phải Đạt 2 TC
1 BSC0012 Đại cương lịch sử Việt Nam 2 30   1 1
2 BSC0082 Mỹ học đại cương 2 30   1 1
Cộng Nhóm: 4        
Nhóm MH Bắt Buộc Tự Chọn 02 – Phải Đạt 5 TC
1 LAW0032 Kỹ năng về hợp đồng mua bán hàng hóa 2 30   4 1
2 LAW0041 Lễ tân ngoại giao 1 15   4 1
3 LAW0251 Nghề luật sư và hoạt động tư vấn pháp luật 1 15   4 1
4 LAW0322 P.luật về cơ chế giải quyết tranh chấp L.động 2 30   4 1
5 LAW0352 Pháp luật về kinh doanh bất động sản 2 30   4 1
6 LAW0362 Pháp luật về kinh doanh chứng khoán 2 30   4 1
7 LAW0342 Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm 2 30   4 2
8 LAW0392 Pháp luật về nhượng quyền thương mại 2 30   4 2
9 LAW0432 Pháp luật về thuế thu nhập cá nhân 2 30   4 2
Cộng Nhóm: 16        
Nhóm MH Bắt Buộc Tự Chọn 03 – Phải Đạt 5 TC
1 LAW0025 Khoá luận tốt nghiệp 5 75   4 2
2 LAW0312 Pháp luật cộng đồng ASEAN 2 30   4 2
3 LAW0333 P.luật về hải quan và HĐ xuất nhập khẩu 3 45   4 2
Cộng Nhóm: 10        

Tổng tín chỉ các nhóm bắt buộc tự chọn: 13

Chú giải: “TC”: Số tín chỉ; “LT”: Số tiết lý thuyết”; “TH”: Số tiết thực hành

(*) Môn điều kiện, không tính điểm trung bình, khi hoàn thành sinh viên sẽ được cấp chứng chỉ.

Lưu ý: Sinh viên có thể chọn học thêm các môn chuyên ngành ở phần tự chọn để tích lũy tín chỉ thay thế Khóa luận TN