Ngành Đào Tạo: Luật kinh tế (LK)
Mã ngành: 52380107
Chuyên ngành: Luật kinh tế
Số Tín Chỉ Tích Lũy Tối Thiểu Của Tất Cả Các Môn Học 132 – File đính kèm
STT | Mã MH | Tên môn học | TC | LT | TH | Năm | HK | ||||||||
Môn Học Theo Chương Trình | |||||||||||||||
1 | BSC0092 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 2 | 30 | 1 | 1 | |||||||||
2 | BSC0102 | Tâm lý học đại cương | 2 | 30 | 1 | 1 | |||||||||
3 | BUS0183 | Quản trị học | 3 | 45 | 1 | 1 | |||||||||
4 | ENG0013 | Anh văn cơ bản 1 | 3 | 45 | 1 | 1 | |||||||||
5 | INF0403 | Tin học đại cương | 3 | 30 | 30 | 1 | 1 | ||||||||
6 | POL0013 | Đường lối CM của ĐCSVN | 3 | 45 | 1 | 1 | |||||||||
7 | POL0025 | Những NLCB của CN Mác-Lênin | 5 | 75 | 1 | 1 | |||||||||
8 | POL0032 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 30 | 1 | 1 | |||||||||
9 | SOC0492 | Xã hội học đại cương | 2 | 30 | 1 | 1 | |||||||||
10 | BSC0072 | Logic học đại cương | 2 | 30 | 1 | 2 | |||||||||
11 | ENG0023 | Anh văn cơ bản 2 | 3 | 45 | 1 | 2 | |||||||||
12 | LAW0053 | Lịch sử nhà nước và pháp luật | 3 | 45 | 1 | 2 | |||||||||
13 | LAW0243 | Lý luận về nhà nước và pháp luật | 3 | 45 | 1 | 2 | |||||||||
14 | VIE0052 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 2 | 30 | 1 | 2 | |||||||||
15 | VIE0212 | Lịch sử văn minh thế giới | 2 | 30 | 1 | 2 | |||||||||
16 | ENG0034 | Anh văn cơ bản 3 | 4 | 60 | 2 | 1 | |||||||||
17 | LAW0094 | Luật hành chính | 4 | 60 | 2 | 1 | |||||||||
18 | LAW0103 | Luật hiến pháp | 3 | 45 | 2 | 1 | |||||||||
19 | LAW0112 | Luật học so sánh | 2 | 30 | 2 | 1 | |||||||||
20 | LAW0482 | Xây dựng văn bản pháp luật | 2 | 30 | 2 | 1 | |||||||||
21 | LAW0162 | Luật T.mại 1: Pháp luật về chủ thể KD | 2 | 30 | 2 | 2 | |||||||||
22 | LAW0212 | Luật Tố tụng hành chính | 2 | 30 | 2 | 2 | |||||||||
23 | LAW0262 | Những vấn đề chung về hợp đồng dân sự | 2 | 30 | 2 | 2 | |||||||||
24 | LAW0272 | Những vấn đề chung về Luật Dân
sự |
2 | 30 | 2 | 2 | |||||||||
25 | LAW0282 | Những VĐ LL chung về luật hình sự và tội phạm | 2 | 30 | 2 | 2 | |||||||||
26 | LAW0412 | Pháp luật về thanh tra, khiếu nại, tố cáo | 2 | 30 | 2 | 2 | |||||||||
27 | LAW0422 | Pháp luật về thừa kế | 2 | 30 | 2 | 2 | |||||||||
28 | LAW0462 | Trách nhiệm hình sự và hình phạt | 2 | 30 | 2 | 2 | |||||||||
29 | LAW0132 | Luật lao động | 2 | 30 | 3 | 1 | |||||||||
30 | LAW0142 | Luật ngân sách nhà nước | 2 | 30 | 3 | 1 | |||||||||
31 | LAW0152 | Luật sở hữu trí tuệ | 2 | 30 | 3 | 1 | |||||||||
32 | LAW0172 | Luật T.mại 2: P.luật về TM H.hóa và TM D.vụ | 2 | 30 | 3 | 1 | |||||||||
33 | LAW0202 | Luật tố tụng dân sự | 2 | 30 | 3 | 1 | |||||||||
34 | LAW0222 | Luật tố tụng hình sự | 2 | 30 | 3 | 1 | |||||||||
35 | LAW0292 | Phần các tội phạm | 2 | 30 | 3 | 1 | |||||||||
36 | LAW0452 | Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài H.đồng | 2 | 30 | 3 | 1 | |||||||||
37 | LAW0013 | Công pháp quốc tế | 3 | 45 | 3 | 2 | |||||||||
38 | LAW0062 | Luật cạnh tranh | 2 | 30 | 3 | 2 | |||||||||
39 | LAW0072 | Luật đất đai | 2 | 30 | 3 | 2 | |||||||||
40 | LAW0122 | Luật hôn nhân và gia đình | 2 | 30 | 3 | 2 | |||||||||
41 | LAW0182 | Luật T.mại 3:P.luật về P.sản và GQ tranh chấp | 2 | 30 | 3 | 2 | |||||||||
42 | LAW0382 | Pháp luật về ngân hàng | 2 | 30 | 3 | 2 | |||||||||
43 | LAW0403 | Pháp luật về quản lý thuế và các loại thuế | 3 | 45 | 3 | 2 | |||||||||
44 | LAW0082 | Luật đầu tư | 2 | 30 | 4 | 1 | |||||||||
45 | LAW0193 | Luật thương mại quốc tế | 3 | 45 | 4 | 1 | |||||||||
46 | LAW0302 | Pháp luật chuyên sâu về các loại hợp đồng | 2 | 30 | 4 | 1 | |||||||||
47 | LAW0372 | Pháp luật về môi trường | 2 | 30 | 4 | 1 | |||||||||
48 | LAW0473 | Tư pháp quốc tế | 3 | 45 | 4 | 1 | |||||||||
49 | LAW0232 | Luật trọng tài thương mại | 2 | 30 | 4 | 2 | |||||||||
50 | LAW0442 | Thực tập | 2 | 30 | 4 | 2 | |||||||||
Cộng Nhóm: | 119 | ||||||||||||||
Nhóm MH Bắt Buộc Tự Chọn 01 – Phải Đạt 2 TC | |||||||||||||||
1 | BSC0012 | Đại cương lịch sử Việt Nam | 2 | 30 | 1 | 1 | |||||||||
2 | BSC0082 | Mỹ học đại cương | 2 | 30 | 1 | 1 | |||||||||
Cộng Nhóm: | 4 | ||||||||||||||
Nhóm MH Bắt Buộc Tự Chọn 02 – Phải Đạt 5 TC | |||||||||||||||
1 | LAW0032 | Kỹ năng về hợp đồng mua bán hàng hóa | 2 | 30 | 4 | 1 | |||||||||
2 | LAW0041 | Lễ tân ngoại giao | 1 | 15 | 4 | 1 | |||||||||
3 | LAW0251 | Nghề luật sư và hoạt động tư vấn pháp luật | 1 | 15 | 4 | 1 | |||||||||
4 | LAW0322 | P.luật về cơ chế giải quyết tranh chấp L.động | 2 | 30 | 4 | 1 | |||||||||
5 | LAW0352 | Pháp luật về kinh doanh bất động sản | 2 | 30 | 4 | 1 | |||||||||
6 | LAW0362 | Pháp luật về kinh doanh chứng khoán | 2 | 30 | 4 | 1 | |||||||||
7 | LAW0342 | Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm | 2 | 30 | 4 | 2 | |||||||||
8 | LAW0392 | Pháp luật về nhượng quyền thương mại | 2 | 30 | 4 | 2 | |||||||||
9 | LAW0432 | Pháp luật về thuế thu nhập cá nhân | 2 | 30 | 4 | 2 | |||||||||
Cộng Nhóm: | 16 | ||||||||||||||
Nhóm MH Bắt Buộc Tự Chọn 03 – Phải Đạt 5 TC | |||||||||||||||
1 | LAW0025 | Khoá luận tốt nghiệp | 5 | 75 | 4 | 2 | |||||||||
2 | LAW0312 | Pháp luật cộng đồng ASEAN | 2 | 30 | 4 | 2 | |||||||||
3 | LAW0333 | P.luật về hải quan và HĐ xuất nhập khẩu | 3 | 45 | 4 | 2 | |||||||||
Cộng Nhóm: | 10 |
Tổng tín chỉ các nhóm bắt buộc tự chọn: 13
Chú giải: “TC”: Số tín chỉ; “LT”: Số tiết lý thuyết”; “TH”: Số tiết thực hành
(*) Môn điều kiện, không tính điểm trung bình, khi hoàn thành sinh viên sẽ được cấp chứng chỉ.
Lưu ý: Sinh viên có thể chọn học thêm các môn chuyên ngành ở phần tự chọn để tích lũy tín chỉ thay thế Khóa luận TN.